Các phím tắt trên laptop giúp quá trình sử dụng của người dùng trở nên đơn giản và thuận tiện hơn. Nếu bạn đang sở hữu một chiếc máy tính mà chưa biết đến những phím tắt này, đừng bỏ qua bài viết sau nhé!
1. Phím tắt sao chép, dán và các phím tắt chung khác
Đầu tiên, sẽ là những phím tắt cơ bản nhất trên laptop, và những phím tắt này cũng được nhiều nhà phát triển ứng dụng khác áp dụng.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Alt + F | - Mở Menu trong ứng dụng hiện hành. | 16 | Ctrl + X | - Cắt mục đã chọn. |
2 | Alt + F4 | - Đóng mục hiện hoạt hoặc thoát ứng dụng hiện hoạt. | 17 | Ctrl + C (hoặc Ctrl + Insert) | - Sao chép mục đã chọn. |
3 | Alt + Enter | - Hiển thị thuộc tính cho mục đã chọn. | 18 | Ctrl + V (hoặc Shift + Insert) | - Dán mục đã chọn. |
4 | Alt + Esc | - Chuyển đổi giữa các mục theo thứ tự chúng được mở. | 19 | Ctrl + Shift + một phím mũi tên | - Chọn phủ khói (bôi đen) văn bản. |
5 | Alt + Mũi tên trái | - Quay lại. | 20 | Ctrl + Shift + Esc | - Mở Trình quản lý Tác vụ. |
6 | Alt + Mũi tên phải | - Đi tới. | 21 | Ctrl + Shift | - Chuyển đổi bố trí bàn phím khi có nhiều bố trí bàn phím khả dụng. |
7 | Alt + Phím cách | - Các phím tắt trên laptop này giúp mở menu lối tắt cho cửa sổ hiện hoạt. | 22 | Ctrl + Z | - Trở lại thao tác vừa thực hiện. |
8 | Alt + Tab | - Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở. | 23 | Esc | - Ngừng hoặc rời khỏi tác vụ hiện tại. |
9 | Ctrl + A | - Chọn tất cả các mục trong một tài liệu hoặc cửa sổ. | 24 | F2 | - Đổi tên mục đã chọn. |
10 | Ctrl + D (hoặc Delete) | - Xóa mục đã chọn và chuyển mục đó vào Thùng rác. | 25 | F5 (Ctrl + R) | - Tải lại trang web đang mở. |
Lưu ý: Bạn có thể thay đổi phím tắt này để phím tắt cũng mở ra thao tác cắt màn hình, cho phép bạn chỉnh sửa ảnh chụp màn hình. Chọn Start >> Cài đặt >> Trợ Năng >> Bàn phím, rồi bật nút bật/tắt trong Phím tắt In Màn hình.
2. Các phím tắt trên laptop - Phím tắt phím logo Windows
Dưới đây là những phím tắt liên quan đến phím logo Windows mà hệ điều hành này hỗ trợ.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phím logo Windows (Ctrl + Esc) | - Mở hoặc đóng menu Start. | 8 | Phím logo Windows + S | - Mở Search. |
2 | Phím logo Windows + D | - Hiển thị hoặc ẩn các cửa sổ. | 9 | Phím logo Windows + Shift + S | - Chụp ảnh một phần màn hình của bạn. |
3 | Phím logo Windows + F | - Mở Hub Phản hồi và chụp ảnh màn hình. | 10 | Phím logo Windows + U | - Mở Ease of Access Center (trong Control Pannel). |
3. Phím tắt hộp thoại
- F4: Hiển thị các mục trong danh sách hiện hoạt.
- Ctrl + Tab: Tiến trong các tab.
- Ctrl + Shift + Tab: Lùi trong các tab.
- Ctrl + số (số 1–9): Di chuyển đến tab thứ n (thứ 1-9).
- Tab: Tiến trong các tùy chọn.
- Shift + Tab: Lùi trong các tùy chọn.
4. Phím tắt thư mục
Khi bạn làm việc trên thư mục thì những phím tắt này sẽ giúp bạn xử lý nhanh hơn.
- Alt + D: Chọn thanh địa chỉ.
- Ctrl + E: Chọn hộp tìm kiếm.
- Ctrl + F: Chọn hộp tìm kiếm.
- Ctrl + N: Mở cửa sổ mới.
- Ctrl + W: Đóng cửa sổ hiện hoạt.
- Ctrl + con lăn chuột: Thay đổi kích thước và giao diện của biểu tượng tệp và thư mục.
5. Phím tắt trong Microsoft Word
Nếu bạn đang làm việc trên Microsoft Word, các phím tắt này sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ctrl + N | - Mở một tài liệu mới. | 6 | Ctrl + P | - In tài liệu. |
2 | Ctrl + S | - Lưu tài liệu. | 7 | Ctrl + C | - Sao chép văn bản đã chọn. |
3 | Ctrl + V | - Dán văn bản đã sao chép. | 8 | Ctrl + Z | - Hoàn tác thao tác vừa làm. |
4 | Ctrl + X | - Cắt văn bản đã chọn. | 9 | Ctrl + B | - Bôi đen văn bản. |
5 | Ctrl + I | - In đậm văn bản. | 10 | Ctrl + U | - Gạch dưới văn bản. |
6. Phím tắt trong Excel
Khi làm việc với bảng tính trong Excel, bạn có thể sử dụng các phím tắt để thao tác nhanh chóng và chính xác hơn.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ctrl + N | - Mở một bảng tính mới. | 6 | Ctrl + Page Up | - Chuyển sang bảng tính trước đó. |
2 | Ctrl + Page Down | - Chuyển sang bảng tính tiếp theo. | 7 | Ctrl + C | - Sao chép vùng chọn. |
3 | Ctrl + V | - Dán dữ liệu đã sao chép. | 8 | Ctrl + Shift + L | - Bật/Tắt bộ lọc dữ liệu. |
4 | Ctrl + Z | - Hoàn tác thao tác. | 9 | Ctrl + Y | - Làm lại thao tác. |
5 | Ctrl + F | - Mở hộp thoại tìm kiếm trong bảng tính. | 10 | Alt + E, S, V | - Mở hộp thoại dán đặc biệt. |
7. Phím tắt trong PowerPoint
Để tạo ra các bài thuyết trình ấn tượng, bạn có thể tận dụng các phím tắt trong PowerPoint để thao tác nhanh chóng hơn.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ctrl + N | - Tạo bài thuyết trình mới. | 6 | F5 | - Bắt đầu trình chiếu từ đầu. |
2 | Ctrl + M | - Thêm slide mới. | 7 | Shift + F5 | - Bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại. |
3 | Ctrl + D | - Dupli slide hiện tại. | 8 | Ctrl + Shift + C | - Sao chép định dạng của slide. |
4 | Ctrl + P | - Bắt đầu chế độ trình chiếu bài thuyết trình. | 9 | Esc | - Thoát khỏi chế độ trình chiếu. |
5 | Ctrl + F | - Mở hộp thoại tìm kiếm. | 10 | Ctrl + B | - Bôi đen văn bản trong slide. |
8. Phím tắt trong Windows
Các phím tắt trong hệ điều hành Windows giúp bạn tiết kiệm thời gian khi thao tác với hệ thống và các ứng dụng.
STT | Phím tắt | Ý nghĩa | STT | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Win + D | - Hiện thị màn hình desktop. | 6 | Win + E | - Mở File Explorer. |
2 | Ctrl + Shift + Esc | - Mở Task Manager. | 7 | Alt + Tab | - Chuyển đổi giữa các cửa sổ đang mở. |
3 | Win + L | - Khóa máy tính. | 8 | Win + R | - Mở hộp thoại Run. |
4 | Alt + F4 | - Đóng cửa sổ hiện tại. | 9 | Win + X | - Mở menu Power User. |
5 | Win + P | - Mở menu để chọn chế độ hiển thị màn hình ngoài. | 10 | Win + I | - Mở Settings. |
CÔNG TY NINA
Địa chỉ: Lầu 3, Tòa nhà SaigonTel, Lô 46, CVPM Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, TP HCM
Tel: 028.37154879 - Fax: 028.37154878
Email: nina@nina.vn
Mã số thuế: 0310179646
Tài khoản: 305686868
Mở tại: Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBANK)
Chi Nhánh: TP. HCM – PGD Trường Chinh